MUA | BÁN | |
AUD | 15386.41 | 16131.86 |
CAD | 17223.74 | 18058.21 |
CHF | 23161.62 | 24283.77 |
DKK | 0 | 3531.88 |
EUR | 24960.98 | 26533.06 |
GBP | 29534.14 | 30656.9 |
HKD | 2906.04 | 3028.6 |
INR | 0 | 340.14 |
JPY | 202.02 | 214.74 |
KRW | 18.01 | 21.12 |
KWD | 0 | 79758.97 |
MYR | 0 | 5808.39 |
NOK | 0 | 2658.47 |
RUB | 0 | 418.79 |
SAR | 0 | 6457 |
SEK | 0 | 2503.05 |
SGD | 16755.29 | 17427.08 |
THB | 666.2 | 786.99 |
USD | 23075 | 23245 |
Tốc độ in | 20 trang/phút (giấy A4)* Bản màu/ Bản đơn sắc 10 trang/phút (giấy A3)* Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải | 9600 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 32MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (PF-722) 500 tờ x3 |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX |
Mực | Cartridge 322 BK: 6.500 trang, C/M/Y: 7.500 trang |
Cartridge322 IIBK: 13.000 trang, C/M/Y: 15.000 trang |